• [ こんかい ]

    adv

    kỳ này

    n-adv, n-t

    lần này
    前回のテストは合格者がなかったから今回は頑張れ。: Trong kỳ thi lần trước không có ai trúng tuyển nên lần này hãy cố gắng lên.
    引越しは今回は3回目だ。: Lần này là lần thứ 3 tôi chuyển nhà.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X