• [ きょう ]

    n-adv, n-t

    bữa nay

    n-t

    hôm nay
    今日田辺先生が薄化粧をしてきた。: Hôm nay cô Tanabe trang điểm nhẹ đến trường.
    今日から新学期が始まった。: Kể từ hôm nay, năm học mới đã bắt đầu.

    n-t

    ngày hôm nay

    [ こんにち ]

    n-t

    ngày nay
    今日の世界情勢: tình hình thế giới ngày nay.
    今日では多くの人が車を持っている。: Ngày nay có nhiều người sở hữu ô tô.
    私の今日あるのは両親のおかげです。: Những gì tôi có được ngày nay là đều nhờ ơn bố mẹ.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X