• [ かいにゅう ]

    n

    sự can thiệp
    アメリカのベトナムへの軍事介入は失敗に終わった。: Can thiệp quân sự của Mỹ vào Việt Nam đã kết thúc trong thất bại.

    Tin học

    [ かいにゅう ]

    sự xen vào/sự can thiệp [intervention (vs)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X