• [ かいにゅう ]

    vs

    can thiệp/xen vào
    為替相場への協調介入: can thiệp để điều tiết tỷ giá hối đoái
    ドル買い介入: xen vào việc mua đô-la
    ありがたくない介入: sự can thiệp không mong muốn
    ~での紛争に軍事介入する : can thiệp bằng quân sự vào tranh chấp xảy ra tại~
    ~の内情に介入する: can thiệp vào nội bộ~
    (人)の個人的な生活に介入する: xen vào cuộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X