• [ かいほう ]

    n

    sự chăm sóc/sự trông nom/chăm sóc/trông nom
    ダークの両親は彼を介抱した: bố mẹ của Dack đã chăm sóc anh ấy
    ~を介抱する: chăm sóc (cái gì đó)
    けが人を手厚く介抱する: đặc biệt chăm sóc người bị thương
    (人)の介抱なしで: không có sự trông nom chăm sóc của ai đó

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X