• [ ぶつ ]

    n

    Phật thích ca/đạo phật
    知らぬが仏 :Cái gì mà bạn không biết thì sẽ không làm hại bạn.
    神も仏もあったもんじゃない。:Không hề có công lý trên thế giới này/ làm gì có thần hay Phật trên thế gian này

    [ ほとけ ]

    n

    khoảng thời gian tĩnh mịch/sự tĩnh mịch
    仏の夜: đêm khuya tĩnh mịch
    đức Phật/tượng phật/ông Bụt
    con người nhân từ
    地獄で仏に会ったようだった.:Khi tôi đang lúc khó khăn tôi đã gặp đước một người rất tốt như ông Phật.
    仏のような人 :Một người tốt bụng như Phật.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X