• 仕事を変える

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ しごとをかえる ]

    n, adj-no

    cải cách

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X