• [ しいれ ]

    vs

    mua vào

    n

    sự cho vào kho/sự lưu kho/lưu kho
    仕入れた情報は裏付けを取り再調査をするようにした。 :Tôi đã cố gắng chứng minh và kiểm tra cẩn thận những thông tin đã lưu

    Kinh tế

    [ しいれ ]

    mua vào [purchase]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X