• [ しいれる ]

    v1

    giữ trong kho/lưu kho/lưu
    関係者から直接ニュースを仕入れる :Lưu thông tin trực tiếp từ những người có liên quan
    新しいうわさ話を仕入れる :Lưu những lời đồn đại mới

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X