• [ しかた ]

    n

    đường lối
    cách làm/phương pháp
    (人)の~に対する反応の仕方 :Phương pháp phản ứng ~ đối với
    緊急時の乳幼児の手当ての仕方 :Phương pháp chăm sóc đối với trẻ khi khẩn cấp

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X