• [ しかえしする ]

    v5u, uk

    hồi báo
    báo thù
    (人)に仕返しする: báo thù (ai đó)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X