• [ しおくり ]

    n

    sự gửi cho (tiền)/sự chu cấp/chu cấp
    (人)に学資の仕送りをする :Chu cấp chi phí học hành cho ai
    無一文の学生は親に手紙を書いて仕送りを頼んだ :Sinh viên không có tiền đã viết cho bố mẹ để nhờ chu cấp tiền

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X