• [ たさつ ]

    n

    một vụ án mạng
    彼が死体となって発見されたときは他殺の疑いがもたれた. :Khi tử thi của anh ấy được phát hiện người ta nghi rằng đó là một vụ án mạng.
    他殺死体 :Tử thi của một vụ án mạng.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X