• 付き添い看護婦

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ つきそいかんごふ ]

    n

    Hộ lý riêng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X