• 付き纏う

    Bài từ dự án mở Từ điển Nhật - Việt.

    [ つきまとう ]

    n

    ám ảnh
    (Aが・・Bに)付き纏う: A ám ảnh B

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X