• [ つける ]

    v1, vt

    trang bị
    ITの知識や技術を身に付ける: trang bị cho bản thân kiến thức về IT và kĩ thuật
    mặc vào
    dính vào/thêm vào/kèm vào
    商品に保険を付ける: kèm bảo hiểm cho hàng hóa
    châm lửa
    火を付ける: châm lửa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X