• [ ふたいひよう ]

    n

    phí ngoại ngạch
    chi phí phát sinh

    Kinh tế

    [ ふたいひよう ]

    phụ phí/phí ngoại ngạch [additional charge/extra charge]
    Category: Ngoại thương [対外貿易]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X