• [ つきそい ]

    n

    sự tham dự/sự có mặt/người đi kèm/người hộ tống
    婦人の付添いとなる男: người đàn ông có vợ đi kèm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X