• [ ふきん ]

    n, n-suf

    kế cận
    gần/phụ cận
    学校付近: gần trường

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X