• [ かえる ]

    v1

    đổi/thay thế/thế chỗ
    太陽エネルギは石炭と石油をかえます: năng lượng mặt trời sẽ thay thế cho năng lượng từ than và dầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X