-
[ かわり ]
n
sự đền bù/vật đền bù/vật thay thế/hộ/thay/thay thế/đổi lại/đền
- ねぇ、あさって締め切りのレポート、私の代わりに書いてくれない?あれ落とすと大変なのよォ。そのかわり、今度晩ご飯作りに行ってあげる: Anh ơi, hạn cuối của bản báo cáo là ngày kia rồi, anh viết hộ em được không? Em mà không có để nộp là chết. Đổi lại, em sẽ nấu cơm tối cho anh
- コミュニケーション手段としてキーボードがペンに代わりつつある: Bàn phím dần
phần thức ăn đưa mời lần thứ hai
- 飲み物のお代わりが欲しい: tôi muốn tiếp
- ご自由にスープをお代わりしてください: cứ tự nhiên lấy thêm súp nhé
- コーヒーのお代わり: một tách cà phê khác.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ