• [ かわりばえ ]

    n

    Sự thay thế thành công/sự thay đổi cho cái tốt đẹp hơn/tương lai tốt đẹp mới/cái mới
    代わり映えしない読者: độc giả quen thuộc
    また代わり映えのしない週末が来た。: lại một kỳ nghỉ cuối tuần nhàm chán, chẳng có gì mới
    全く代わり映えのしない結果に終わる: một kết thúc không có gì đổi mới
    代わり映えのしない日々の業務: công việc hàng ngày nhàm chán
    代わり映えのしない日常生活からの脱出: thoát khỏi cuộc sống thường ng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X