• [ だいだい ]

    n-adv, n-t

    các thế hệ/việc cha truyền con nối/việc thế hệ này nối tiếp thế hệ khác
    その家は代々教師である: nhà này có nghề giáo viên cha truyền con nối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X