• Kinh tế

    [ だいい ]

    việc thế quyền [subrogation]
    Explanation: 他人にかわってその法律上の地位につくこと。債権者が債務者の権利を取得し、行使する場合など。

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X