• [ いぜん ]

    n-adv, n-t

    trước kia
    trước đây/ngày trước
    以前(人)と議論したことがある: trước đây đã từng thảo luận với ai
    ユダヤ教が発展する以前: trước khi đạo Do Thái phát triển
    以前うそをついたことがあるので、その大臣は信頼性を欠いていた: vì trước đây Bộ trưởng đã nói dối nên ông bị mất tín nhiệm
    thuở trước
    lúc trước
    hồi trước
    dạo trước
    cách đây

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X