• [ いこう ]

    n-adv, n-t

    sau đó/từ sau đó/từ sau khi
    結婚して ~ 友達に会わない。: Từ sau khi kết hôn đến giờ không gặp gỡ bạn bè.
    Ghi chú: đi ghép sau từ khác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X