• [ かり ]

    adv

    giả định/sự giả định/giả sử/cứ cho là
    仮に~だとしたら: giả sử là
    仮に~を標準とする: giả sử coi ~ làm tiêu chuẩn
    仮にあなたが正しいとしましょう: cứ cho là mày đúng đi
    仮に私があなたの立場なら: giả sử tôi đang ở vị trí của anh

    adj-no

    tạm/tạm thời/tạm bợ/ngắn ngủi
    仮に決める: quyết định tạm
    仮に住む: sống tạm
    仮の解決策: giải pháp tạm thời
    仮の休止: nghỉ tạm (ngưng tạm)
    仮の幸せ: hạnh phúc ngắn ngủi (tạm thời)
    仮の合意に達する: tạm nhất trí (tạm thỏa thuận)
    仮の国境: biên giới tạm thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X