• [ かりずまい ]

    n

    nơi trú ngụ tạm thời/nơi ở tạm/nơi ở tạm bợ
    仮住まいをする: Trú ngụ tạm thời (ở tạm)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X