• [ かりずまい ]

    n

    nơi trú ngụ tạm thời/nơi ở tạm/nơi ở tạm bợ
    彼は結婚した後に兄の家を借りて、仮住まいにする:Sau khi cưới anh ấy mượn nhà của anh trai để cư trú tạm thời

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X