• [ かな ]

    n, uk

    chữ cái tiếng Nhật/kana
    (漢字に)読み仮名が振ってある: ghi chú cách đọc chữ Hán bằng chữ kana
    仮名で書く: viết bằng chữ kana
    仮名を使う: dùng chữ kana
    仮名漢字変換: biến đổi Kanji và kana
    仮名遣いの規則: quy tắc sử dụng chữ kana

    [ かめい ]

    n

    tên giả mạo/tên không thật/bút danh/tên hiệu/bí danh
    彼女はいくつもの仮名を使って商売をしていた: Cô ấy đã sử dụng nhiều tên giả để làm ăn
    仮名を使う: Sử dụng tên giả mạo
    仮名で署名する: Ký tên bằng bí danh

    Tin học

    [ かな ]

    chữ kana [kana]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X