• [ かてい ]

    n

    sự giả định
    根拠のない仮定: sự giả định không có căn cứ
    法律上の仮定: sự giả định dựa trên pháp luật
    ばかげた仮定: giả định vô lý

    Kỹ thuật

    [ かてい ]

    giả định [assumption]
    Category: toán học [数学]

    Tin học

    [ かてい ]

    giả thuyết [assumption]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X