• Tin học

    [ かそうそうち ]

    thiết bị ảo [virtual device]
    Explanation: Sự mô phỏng thiết bị máy tính hoặc một thiết bị ngoại vi, như ổ đĩa cứng hoặc máy in, không có thực. Trong mạch cục bộ, đây là một máy tính đóng vai trò là một ổ đĩa cững lớn, sẵn sàng cho các trạm công tác sử dụng thông qua các liên kết mạng với máy dịch vụ tệp.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X