• [ かそう ]

    n

    sự cải trang/sự giả dạng/sự hóa trang
    ハロウィーンスタイルの仮装: lế hội hóa trang Halloween
    仮装服: y phục hóa trang

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X