• [ ちゅうにん ]

    n

    người trung gian/người môi giới

    [ なこうど ]

    n

    người làm mối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X