• [ なかま ]

    n

    bè bạn/đồng nghiệp
    あんなわがままなやつを仲間にするは反対だ。: Mẹ phản đối con chơi với cái thằng bé cứng đầu ấy.
    bạn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X