• Kinh tế

    [ にんいつみたてきん ]

    các khoản thu nhập giữ lại đã phân phối [Appropriated retained earnings (US)]
    Category: Tài chính [財政]

    [ にんいつみたてきん ]

    những nguồn dự trữ tự nguyện [voluntary reserves]
    Category: Tài chính [財政]

    [ にんいつみたてきん ]

    Quỹ dự trữ tự do
    Explanation: Là phần lãi mà công ty không chia cho cổ đông mà cho vào ngân hàng dự trữ cho 1 mục đích nào đó.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X