• [ くわだてる ]

    v1

    dự tính/lên kế hoạch/lập kế hoạch
    旅客機をハイジャックしようと企てる: lập kế hoạch bắt cóc một máy bay chở khách
    計画をひそかに企てる: lên kế hoạch bí mật.

    Kinh tế

    [ くわだてる ]

    lập kế hoạch [plan]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X