• [ たくらむ ]

    v5m, uk

    rắp tâm/âm mưu/mưu đồ xấu
    殺人を ~: âm mưu giết người
    (悪事等)を企む: âm mưu (việc xấu)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X