• [ きと ]

    n

    dự án/chương trình/kế hoạch
    自殺企図:kế hoạch tự tử
    殺人企図: kế hoạch giết người

    v

    lên chương trình/lên kế hoạch/lập kế hoạch
    特に~することを企図する: lên kế hoạch đặc biệt để làm gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X