• [ ふせる ]

    v1

    lật/nghiêng
    本を伏せる:lật úp quyển sách
    lật úp
    hướng xuống dưới/cúi xuống/nghiêng (mình)
    顔を伏せる: cúi mặt xuống
    giấu đi/giấu giếm/che giấu
    地面に身を伏せる :Giấu mình dưới đất
    恥ずかしくて顔を伏せる :Giấu mặt vì xấu hổ
    bố trí (mai phục)/đặt (đường ống)
    兵を伏せる: đặt quân mai phục

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X