• [ ばつ ]

    n

    sự trừng phạt
    sự tấn công/sự chinh phạt
    原生林とは一度も伐採されたことのない森のことである。 :Rừng nguyên sinh là khu rừng chưa bao giờ bị chặt phá.
    違法に伐採された木材および関連製品の輸出入 :Xuất nhập khẩu gỗ và các sản phẩm gỗ trái phép.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X