• [ きゅうそく ]

    n

    nghỉ giải lao/nghỉ ngơi
    ちょっとの休息: Nghỉ giải lao một chút
    君にはもう少し休息が必要だ: Bạn cần nghỉ giải lao thêm một chút nữa
    休息によって回復する: Hồi phục nhờ nghỉ ngơi
    休息と礼拝の日: Ngày nghỉ và ngày đi lễ
    運動と休息、そしてよい食事が子どもたちの成長を促進する: Sự vận động, nghỉ ngơi và bữa ăn đầy đủ chất thúc đẩy sự tăng trưởn

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X