• [ きゅうけいじょ ]

    n

    chỗ nghỉ
    (人)に休憩所を提供する: Cung cấp cho ai đó chỗ nghỉ ngơi
    ジュースの自動販売機前の休憩所: Chỗ nghỉ ở phía trước của máy bán nước hoa quả tự động
    山の中の休憩所 : Chỗ nghỉ ở bên trong núi
    この近くで休憩所がある場所をご存じですか?: Anh có biết gần đây có chỗ nghỉ nào không?

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X