• [ きゅうじつ ]

    n, n-adv

    ngày nghỉ
    アメリカ人にとって感謝祭はとても特別な休日だ: Ngày lễ tạ ơn Chúa là một ngày nghỉ đặc biệt đối với người Mỹ
    こんどの月曜は振替休日です: thứ hai tuần này là ngày nghỉ bù (được nghỉ bù)
    多忙な休日: Ngày nghỉ rất bận rộn
    全国銀行休日: Ngày nghỉ của tất cả các ngân hàng trên toàn quốc
    慣習上の休日: Ngày ng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X