• [ きゅうこう ]

    n

    sự nghỉ học/nghỉ học
    臨時休校: Sự nghỉ học tạm thời
    夏休み休校する: Nghỉ hè
    休校になる: nghỉ học.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X