• [ きゅうぎょう ]

    n

    sự đóng cửa không kinh doanh/đóng cửa/ngừng kinh doanh/chấm dứt kinh doanh/nghỉ kinh doanh/nghỉ
    銀行休業: đóng cửa ngân hàng
    労働者の請求により休業: Đóng cửa không kinh doanh theo sự yêu cầu của người lao động
    感謝祭のため、XXショップは11月28日と29日は休業させていただきます。11月27日から29日の間は、お客様からのお電話およびご注文を受け付けておりません: Vào dịp lễ tạ ơn, cửa hàng XX sẽ nghỉ (đóng cửa) vào ngày hai mươi tám và

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X