• [ きゅうかざん ]

    n

    núi lửa tắt
    núi lửa nằm im/núi lửa không hoạt động
    その火山は、噴火するまでの2年間休火山だった: Ngọn núi lửa nằm im khoảng hai năm rồi mới phun
    彼らは休火山に近く住んでいる: Họ sống gần vùng núi lửa không hoạt động.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X