• [ きゅうしょくする ]

    vs

    nghỉ làm/nghỉ việc
    精神性疾患により休職する: Nghỉ làm do bị bệnh thần kinh
    病気のため休職する: Nghỉ làm vì bị ốm

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X