• []

    n

    sự hiểu

    [ かい ]

    n

    cuộc họp/họp/hội nghị
    この議会の次の会は、6月に開かれる: Kỳ họp tiếp theo của quốc hội sẽ diễn ra vào thàng 6
    ~を審議する大統領管轄協議会: Hội nghị tổng thống các nước để bàn bạc về ~

    n-suf

    hội/nhóm/hội đồng/ban
    今夜も勉強会: tối nay lại học nhóm à
    試験委員会: Hội đồng chấm thi
    品評会〔農産物や商品の〕: Ban đánh giá chất lượng (nông sản và hàng hóa)
    EU理事会: Hội đồng Châu Âu
    _月_日に開かれる同窓会: hội cựu tu nghiệp sinh tổ chức vào ngày~ tháng~
    ~が開催する技能競技会: Hội thi tay nghề do ~ tổ chức

    Kinh tế

    [ かい ]

    hội [society]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X