• [ かいごう ]

    n

    sự hội họp/cuộc họp/cuộc hội họp
    私たちは昨日会合を開いてその問題を話し合った。: Hôm qua chúng tôi đã mở cuộc họp và bàn về vấn đề ấy.
    hội họp
    hội

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X